Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của đại từ, các loại đại từ khác nhau, vị trí, chức năng và cách dùng của những loại đại từ đó nhé!
1. Đại từ và các loại đại từ
- Đại từ (Pronoun) là những từ có thể thay thế cho danh từ, nhằm tránh việc lặp đi lặp lại danh từ quá nhiều lần khi nói.
Ví dụ: Do you like the president? I don’t like the president. The president is too pompous. (Bạn có thích tổng thống không? Tôi không thích ông ấy. Ông ấy quá khoa trương.)
– Nếu dùng đại từ, ta có thể nói như sau:
Do you like the president? I don’t like him. He is too pompous. I don’t like his wife too. (Bạn có thích tổng thống không? Tôi không thích ông ấy. Ông ấy quá khoa trương. Tôi cũng không thích vợ của ông ấy.)
- Đại từ (Pronoun) có thể phân ra làm 8 loại
– Đại từ nhân xưng
+ Làm chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, you, they
+ Làm tân ngữ: me, you, him, her, it, us, you, them
– Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, its, ours, yours, theirs
– Đại từ phản thân: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
– Đại từ tương hỗ: one, another, each other
– Đại từ chỉ định: this, that, these, those
– Đại từ nghi vấn: what, which, who, whom, whose
– Đại từ bất định: everyone, anyone, someone, most, all, some, none
– Đại từ quan hệ: what, which, who, whom, whose, that
2. Chức năng và vị trí của Đại từ (Pronoun)
– Đại từ làm chủ ngữ: đứng trước động từ
Ví dụ: I work in Venezuela for Mr Garcia. He owns the company.
(Tôi làm việc ở Venezuela cho ông Garcia. Ông ấy sỡ hữu công ty.)
– Đại từ làm tân ngữ: đứng sau động từ hoặc giới từ
Ví dụ:
Peter phoned me and he wants you to call him.
(Peter đã gọi điện cho tôi và anh ấy muốn bạn gọi cho anh ấy.)
I spoke to her briefly about it and she’ll either send it to you or to me.
(Tôi đã nói với cô ấy một cách ngắn gọn về nó và cô ấy sẽ gửi nó cho bạn hoặc cho tôi.)
– Đại từ sở hữu: chỉ sự sở hữu
Ví dụ:
Whose pen is this? Is it yours? (Chiếc bút này là của ai? Nó có phải của bạn không?)
A friend of mine is visiting me next week. (Một người bạn của tôi sẽ đến thăm tôi vào tuần tới.)
– Đại từ phản thân
- Khi người thực hiện hành động cũng là tân ngữ
Ví dụ: Jake is the owner of a large private company. He pays himself $15,000 a month. (Jake là chủ của một công ty tư nhân lớn. Anh ấy kiếm được $15.000 đô la một tháng.)
- Để nhấn mạnh: không có sự giúp đỡ
Ví dụ: Nobody helps me with the exhibitions. I do all the work myself.
(Không ai giúp đỡ tôi thực hiện buổi triển lãm. Tôi tự làm tất cả các công việc.)
- By + đại từ phản thân có nghĩa là một mình
Ví dụ: Franz has no family. He lives by himself. (Franz không có gia đình. Anh ấy sống một mình.)
– Đại từ tương hỗ: chỉ mối quan hệ tương hỗ
Ví dụ: I am writing to Catherine. Catherine is writing to me. We are writing to each other. (Tôi đã viết cho Catherine. Catherine đang viết cho tôi. Chúng tôi đang viết cho nhau.)
3. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
– Đại từ sở hữu: mine, yours, his, hers, its, ours, yours, theirs
– Tính từ sỡ hữu + N: my book, your computer, his colleague, her relatives, its legs, our company, your order their cash
4. Một số lỗi thường gặp
- Nhầm đại từ nhân xưng với đại từ phản thân
Ví dụ: Bob and myself are responsible for this decision.
à Bob and I are responsible for this decision.
(Bob và tôi đều chịu trách nhiệm cho quyết định này.)
- Dùng đại từ nhân xưng trong cụm giới từ
Ví dụ: Just between you and I, I hate this kind of food.
à Just between you and me, I hate this kind of food.
(Giữa bạn và tôi, tôi ghét loại đồ ăn này.)
- Nhầm đại từ tân ngữ với đại từ phản thân
Ví dụ: I look at me in the mirror.
à I look at myself in the mirror.
(Tôi nhìn chính bản thân mình trong gương.)