Học phát âm phụ âm /k/ & /g/

1. Cách phát âm phụ âm /k/ & /g/

/k/: Khi bắt đầu, cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Khi phát âm, dây thanh không rung.

/g/: Khi bắt đầu, cuống lưỡi chạm vào phía trong của ngạc trên, luồng hơi đẩy ra phía trước khoang miệng. Ngay sau đó, lưỡi hạ xuống thật nhanh để luồng hơi thoát ra ngoài. Khi phát âm, dây thanh rung.

Video hướng dẫn cách phát âm phụ âm /k/ & /g/

2. Cách viết chính tả của phụ âm /k/ & /g/

Voiced/voiceless Spelling Examples Frequency
voiceless c, cc, k, ck cat, soccer, key, back often
voiceless ch chord, ache sometimes
voiceless (+/w/) qu quit, aqua often
voiceless (+/s/) x (irregular) exit, six often
voiced g, gg get, again, bigger often
voiced gh, gu ghost, guess sometimes
voiced x (irregular) examine, exotic sometimes

3. Thực hành phát âm phụ âm /k/ & /g/

a. Luyện nói các từ sau

cat clean echo record back ask six
/kæt/ /kli:n/ /ˈekəʊ/ /rɪˈkɔːd/ /rɪˈkɔːd/ /ɑːsk/ /sɪks/

 

get green argue again bag dog digger
/ɡet/ /ɡriːn/ /ˈɑːɡjuː/ /əˈɡeɪn/ /bæɡ/ /dɒɡ/ /ˈdɪɡər/

b. Luyện nói các câu sau

  1. Excuse me, could you bake me a cream   cake?

/ɡɒt/         /beɪk/        /kriːm/    /keɪk/

  1. The girl    got    good    grades in her exams.

/ɡɜːl/  /ɡɒt/  /ɡɒd/   /greɪdz/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *