LIÊN TỪ (CONJUNCTIONS)
Trong bài học này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu các loại liên từ khác nhau và nhận biết các dùng các loại liên từ nhé!
1.Liên từ (Conjunctions) kết hợp
* Chức năng của liên từ kết hợp
a. Nối các từ
Ví dụ: Both my mother andI like cooking.
(Cả mẹ tôi và tôi đều thích nấu ăn.)
b. Nối các cụm từ
Ví dụ:Do you enjoy listening to music orplaying sports in your free time?
(Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao trong thời gian rảnh rỗi?)
c. Nối các câu
Ví dụ:Yesterday, I missed the bus so I was late for school.
(Hôm qua, tôi lỡ xe buýt vì thế tôi đến trường muộn.)
- For (=Because)
Ví dụ: I’m not going to join the club, for I’m not sure of its purpose.
(Tôi sẽ không tham gia câu lạc bộ bởi vì tôi không chắc chắn về mục đích của nó.)
- Yet/ But (=However)
Ví dụ: He has a good job, yet he never seems satisfied.
(Anh ấy có công việc tốt, thế nhưng anh ấy dường như chưa bao giờ thấy hài lòng.)
- Nor (=and not)
Ví dụ: Dick didn’t pass the test, nor did his friend, John.
(Dick đã không vượt qua bài kiểm tra, cả bạn của anh ấy-John cũng vậy.)
- So (=therefore)
Ví dụ: My foot still hurt yesterday, so I went to see a doctor.
= My foot still hurt yesterday. Therefore, I went to see a doctor.
(Hôm qua chân tôi vẫn còn đau. Vì vậy, tôi đã đến gặp bác sĩ.)
2.Liên từ (Conjunctions) tương quan: được dùng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau trong câu
- Either… or
Ví dụ:You can reserve tickets eitherat the box office orthrough our web site.
(Bạn có thể đặt vé ở quầy vé hoặc qua trang web của chúng tôi.)
- Neither… nor
Ví dụ: Neither my mother nor I will attend the party.
(Cả mẹ tôi và tôi đều sẽ không tham dự bữa tiệc.)
- Both… and
Ví dụ:I want to eat bothoranges andapples.
(Tôi muốn ăn cả cam và táo.)
- Not only … but also
Ví dụ: She is not onlykind but alsovery friendly.
(Cô ấy không chỉ tốt bụng mà còn rất thân thiện.)
3.Liên từ (Conjunctions) phụ thuộc: dùng để nối các mệnh đề trong một câu phức
a. Thời gian
when while as before after
until as soon as whenever
Ví dụ: Mr. Smith was the president of the company when it went bankrupt.
(Ông Smith là chủ tịch của công ty khi nó phá sản.)
b. Điều kiện
If unless in case provided that (= providing)as if
so long as as long as on condition that
Ví dụ: In case it rains,bring an umbrella.
(Phòng khi trời mưa, hãy mang theo một cái ô.)
c. Nguyên nhân
because since as now that
Ví dụ: I failed the exam as I didn’t study hard.
(Tôi đã trượt kì thi vì tôi không học hành chăm chỉ.)
d. Nhượng bộ và tương phản
although/ though while
even if / even though
e. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
so that + S + may (can)= in order to + infinitive
= so as to + infinitive = so as that + S +may (can)
f. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
so + adjective / adverb + that …
such a(n) + (adjective) + noun + that ….
so + adjective + a(n) + noun + that …