Tính từ và trạng từ (Adjectives and Adverbs)
Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa, vị trí, hình thức của tính từ và trạng từ; sự khác biệt về cách sử dụng của tính từ, trạng từ; thứ tự sắp xếp nhiều tính từ trước danh từ hoặc đại từ và cách thành lập trạng từ, từ tính từ nhé!
1. Tính từ – Adjectives
a. Ý nghĩa
- Bổ nghĩa cho danh từ và trạng từ
- Miêu tả đặc điểm của sự vật và người
- Không thay đổi dạng với danh từ số nhiều
b. Vị trí
- Bổ nghĩa cho danh từ à đứng trước một danh từ
Ví dụ: A new computer, an expensive printer
- Bổ nghĩa cho chủ ngữ bao gồm danh từ và đại từ à đứng sau ‘‘to be’’
Ví dụ: Our boss is kind. (Ông chủ của chúng tôi rất tốt.)
- Đứng sau các động từ nối: Look, sound, taste, smell, feel, seem, appear, remain, become, get, turn, find…
Ví dụ:
The food tastes delicious. (Đồ ăn ngon.)
She looks beautiful. (Cô ấy trông thật xinh đẹp.)
c. Trật tự của tính từ
Quan điểm | Kích cỡ | Tuổi thọ | Hình dạng | Màu sắc | Nguồn gốc | Chất liệu | + Danh từ | |
an | ugly | red | cotton | shirt | ||||
some | big | square | Vietnamese | Carpets | ||||
a | pretty | young | girl |
2. Trạng từ – Adjectives
a. Các loại trạng từ
– Trạng từ chỉ cách thức
Ví dụ: You must check the bill carefully. (Bạn phải kiểm tra hóa đơn cẩn thận.)
– Trạng từ chỉ nơi chốn
Ví dụ: They’re working abroad. (Họ đang làm việc ở nước ngoài.)
– Trạng từ chỉ thời gian
Ví dụ: I haven’t seen him for a long time. (Tôi không nhìn thấy anh ấy trong một thời gian dài.)
– Trạng từ chỉ tần suất
Ví dụ: I often call clients on Monday. (Tôi thường gọi cho khách hàng vào thứ hai.)
– Trạng từ chỉ mức độ
Ví dụ: I quite like that dress. (Tôi khá thích cái váy đó.)
– Trạng từ của câu
Ví dụ: Hopefully, I’ll be at the meeting on time. (Hi vọng rằng tôi sẽ ở cuộc họp đúng giờ.)
b. Chức năng của trạng từ
- Bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: My boss drives his car carefully. (Ông chủ của tôi lái xe rất cẩn thận.)
- Bổ nghĩa cho trạng từ
Ví dụ:
This machine is really fast. (Máy móc thực sư rất nhanh.)
She does her job absolutely brilliantly. (Cô ấy làm công việc của mình thực sự rất xuất sắc.)
- Bổ nghĩa cho tính từ bao gồm quá khứ phân từ
Ví dụ:
She’s well paid. (Cô ấy được trả lương cao.)
She is extremely intelligent. (Cô ấy cực kì thông minh.)
- Bổ nghĩa cho một câu
Ví dụ: Luckily, they got home safely. (May mắn thay, họ đã về nhà an toàn.)
c. Cách hình thành trạng từ
- Với hầu hết các tình từ, ta thêm –ly
Ví dụ: Expensive – expensively
- Với những tính từ tân cùng là y, ta bỏ -y và thêm – ily
Ví dụ: Happy – Happily; Angry – Angrily
- Với những tính từ tận cùng là -able, -ible, -le, ta bỏ e và thêm –ly
Ví dụ: Probable – probably; Gentle – gently
- Với những tính từ tận cùng là -ic, ta thêm –ally
Ví dụ:
Basic – Basically
Economic – economically; Dramatic – dramatically
d. Trạng từ đặc biệt
- Một số từ đóng vai trò là cả tính từ và trạng từ như: Hard, fast, straight, early, late
Tính từ | Trạng từ |
It’s a hard decision.(Đây là một quyết định khó khăn.) | Anna works hard.(Anna làm việc chăm chỉ.) |
I would like a fast car.(Tôi muốn có một chiếc ô tô đi nhanh.) | Don’t drive so fast.(Đừng lái xe quá nhanh.) |
It’s a straight road.(Nó là một con đường thẳng.) | I went straight to the office.(Tôi đi thẳng đến văn phòng.) |
I’m on the early flight.(Tôi đang trên một chuyến bay sớm.) | I need to get up early.(Tôi cần dậy sớm.) |
You can catch a late train.(Bạn có thể bắt một chuyến tàumuộn.) | I arrived at work late.(Tôi đi làm muộn.) |
3. Good or well?
- Good – Tính từ
Ví dụ: You did a good job. (Bạn đã làm một công việc tốt.)
- Well – Trạng từ
Ví dụ: You did the job well. (Bạn đã làm công việc đó tốt.)
- Well – Tính từ liên quan đến sức khỏe
Ví dụ: How are you? I’m very well. (Bạn có khỏe không? Tôi rất khỏe.)
4. Những lỗi thường gặp
- Nhầm từ tận cùng là –ly là trạng từ, ví dụ: friendly, elderly, lonely, silly, costly
- Thêm -ly to vào những từ đóng vai trò là cả tính từ và trạng từ
Ví dụ:
He works hardly à He works hard. (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.)
- Đặt tính từ sau danh từ
Ví dụ: A car new à A new car
- Đặt trạng từ sau động từ nối
Ví dụ: This meeting seems effectively. à This meeting seems effective.
- Nhầm cách dùng các động từ chỉ giác quan (look, sound, smell, taste, feel) như các động từ nối với các động từ hành động.
Ví dụ:
She is looking angry at him. à She is looking angrily at him.
(Cô ấy đang nhìn anh ấy một cách giận dữ.)
She is tasting the food delicious à She is tasting food deliciously.
(Cô ấy đang thưởng thức đồ ăn một cách ngon lành.)